Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 trang 62, 63 Reading - Kết nối tri thức
1 (trang 62 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Read and match (Đọc và nối)
5. Nhìn vào cái bàn và hai cái ghế trong phòng ngủ của tớ.
6. Cặp sách và đồ chơi của tớ ở trên bàn.
2 (trang 63 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đây là phòng ngủ của tớ. Mời vào! Bàn và ghế ở đó. Đồ dùng học tập của tớ và những chiếc đèn ở trên bàn.
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức hay khác:
A. Phonics and Vocabulary (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Complete and say (Hoàn thành và nói)... 2. Do the puzzle (Làm câu đố)...
B. Sentence patterns (trang 61 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Read and match (Đọc và nối)... 2. Look, match and read (Nhìn, nối và đọc)...
C. Speaking (trang 62 SBT Tiếng Anh lớp 3): Ask and answer (Hỏi và trả lời)...
E. Writing (trang 63 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Write the answers (Viết câu trả lời)... 2. Look and write (Nhìn và viết)...
3 - a. chairs (những chiếc ghế)
4 - f. living room (phòng khách)
1 - d. Where’s the living room?(Phòng khách ở đâu?)
3 - a. Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)
4 - b. They’re in the kitchen? (Chúng ở trong phòng bếp.)
A: Where’s the robot? (Con rô-bốt ở đâu?)
B: It’s on the bed. (Nó ở trên giường.)
A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)
B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ.)
A: Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)
B: They’re at the table. (Chúng ở cạnh cái bàn.)
A:Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)
B: They’re on the table. (Chúng ở trên bàn.)
1. The bedroom is here. (Phòng ngủ ở đây.)
2. Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)
3. The lamps are on the table. (Những chiếc đèn ở trên bàn.)
4. Where is the living room? (Phòng khách ở đâu?)
- Where is the + danh từ số ít? (Cái ____ ở đâu?)
- Wherre are the + danh từ số nhiều? (Những cái ____ ở đâu?)
a. A: Where is the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)
b. A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)
B: It’s in the living room. (Nó ở phòng khách.)
c. A: Where are the books? (Những quyển sách ở đâu?)
B: They’re on the table. (Chúng ở trên bàn.)
d. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)
B: They’re in the bathroom. (Chúng ở trong phòng tắm.)
1 - c. This is my house. (Đây là nhà của tôi.)
2 - f. The living room is here. (Phòng khách ở đây.)
3 - e. The kitchen and the bathroom are there.
5 - b. Look at the table and two chairs in my bedroom.
(Hãy nhìn vào cái bàn và 2 cái ghế ở trong phòng ngủ của tôi.)
6 - d. My school bag and toys are on the table.
(Cặp sách và đồ chơi của tôi ở trên giường.)
This is my bedroom. Come in, please! The desk and the chairs are there. My school things and the lamps are on the table.
(Đây là phòng ngủ của tôi. Mời vào! Chiếc bàn và những chiếc ghế ở kia. Đồ dùng học tập và những chiếc đèn ở trên bàn.)
1. A: Where is the living room? (Phòng khách ở đâu?)
2. A: Where is the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)
3. A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)
B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ.)
4. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)
B: They're in the bathroom. (Nó ở trong phòng tắm.)
This is my bedroom. Look! The table is here. The bed is there. The doll is on the bed. My school bag and the lamps are on the table.
(Đây là phòng ngủ của tôi. Nhìn này! Chiếc bàn ở đó. Chiếc giường ở đó. Con búp bê thì ở trên giường. Chiếc cặp sách và những chiếc đèn ở trên bàn.)