Kết quả: 156, Thời gian: 0.0174
II. Một số cụm từ đi kèm với “Miss you”
Câu “I miss you” không chỉ là một câu đơn dùng độc lập mà bạn còn có thể ghép với một số cụm từ để tạo nên những câu mới, diễn tả nỗi nhớ với nhiều sắc thái, mức độ và được sử dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp. Bạn có thể tham khảo một số cụm từ hoặc câu dưới đây:
Nghĩa: Nhớ bạn một cách điên đảo.
Câu nói thường được sử dụng trong văn phong thân mật, thể hiện một tình cảm nhớ nhung mãnh liệt, sâu sắc dành cho một người nào đó.
Ví dụ: Hey, I’m missing you like crazy. Can’t wait to see you again. (Này, mình nhớ bạn phát điên. Không thể chờ để gặp lại bạn được.)
Nghĩa: Nhớ bạn sâu sắc, da diết.
Câu nói này được dùng để thể hiện tình cảm, nỗi nhớ nhung sâu sắc với người yêu, gia đình và những người thân thiết.
Ví dụ: I’ve been thinking about you a lot lately. I miss you dearly. (Dạo này anh cứ nghĩ về em hoài. Anh nhớ em da diết.)
Câu nói thể hiện mức độ nỗi nhớ sâu đậm, nhấn mạnh cảm giác trống vắng và mong muốn được gặp ai đó.
Ví dụ: It’s been too long since we’ve seen each other. I miss you loads. (Đã quá lâu rồi mình chưa gặp nhau. Mình nhớ bạn nhiều lắm.)
“Terrible” có trong câu nói càng nhấn mạnh thêm nỗi nhớ, tạo nên sắc thái cảm xúc mạnh hơn so với “I miss you”.
Ví dụ: I miss you terribly! When are you coming back? (Tôi nhớ bạn kinh khủng luôn! Bao giờ bạn mới về vậy?)
Nghĩa: Nhớ bạn trong từng khoảnh khắc
Đây là cách diễn tả nỗi nhớ đối với một người nào đó rất chân thành và sâu sắc, cho thấy người nói luôn nghĩ về đối phương trong mọi khoảnh khắc.
Ví dụ: It feels like forever since I last saw you. I miss you every moment. (Cảm giác như đã rất lâu rồi mình không gặp bạn. Tôi nhớ bạn trong mọi khoảnh khắc.)
Câu nói này được sử dụng khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày nhằm diễn tả nỗi nhớ ai đó một cách mạnh mẽ. Từ “a lot” cuối câu càng khẳng định mức độ cảm xúc trong câu nói đã được nâng lên nhiều lần.
Ví dụ: I’ve been thinking about you all day. I miss you a lot. (Tôi đã nghĩ về bạn cả ngày rồi. Tôi nhớ bạn rất nhiều.)
“I miss you so bad” mang nghĩa tương tự với “I miss you so much” nhưng diễn tả nỗi nhớ mạnh mẽ hơn, một nỗi nhớ bao chứa cả cảm giác khao khát đạt được điều gì đó. Câu nói này thường được sử dụng nhiều trong văn nói.
Ví dụ: I miss you so bad. Let’s hang out soon! (Tôi nhớ bạn lắm. Chúng ta sớm gặp nhau nhé!)
Câu nói diễn tả nỗi nhớ đang xảy ra tại thời điểm nói. Từ “freaking” ở đây là một tiếng lóng có nghĩa tương tự với từ “very”, được dùng để nhấn mạnh cảm xúc cho câu nói.
Ví dụ: I’m so freaking missing you. I hope we can meet. (Tôi đang rất nhớ bạn. Giá mà chúng mình có thể gặp nhau sớm.)
Nghĩa: Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều.
Câu nói này thường được dùng ở thì tương lai, diễn tả nỗi nhớ da diết khi sắp phải xa người mình yêu thương, thể hiện sự lưu luyến và mong muốn được gặp lại. Nó cũng có thể là một cách để giao lưu trong những cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè.
Ví dụ: You’re gonna leave, right? I will miss you so much. (Bạn sắp phải rời đi rồi, đúng chứ? Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều.)
Nghĩa: Tôi lúc nào cũng nhớ bạn.
“All the time” chỉ toàn bộ thời gian, sự tuyệt đối về thời gian. Cách nói này thể hiện nỗi nhớ không ngừng dành cho đối phương và mong chờ được gặp lại họ.
Ví dụ: I can’t stop thinking about you. I miss you all the time. (Em không thể ngừng nghĩ về anh. Em nhớ anh mọi lúc.)
Nghĩa: Tôi nhớ bạn rất nhiều, da diết.
Câu nói này thể hiện một mức độ nhớ nhung rất lớn, vượt qua mọi khoảng cách, thậm chí là khoảng cách xa xôi như từ Trái Đất đến Mặt Trăng và ngược lại. Ngoài việc thể hiện sự nhớ nhung, câu nói này còn ngầm chỉ một tình yêu sâu đậm, một sự trân trọng đối với đối phương.
Ví dụ: I miss you to the moon and back, Mom. (Con nhớ mẹ nhiều lắm.)
Những ví dụ trên đây chỉ là một phần nhỏ trong số những câu nói diễn tả nỗi nhớ mà bạn có thể bắt gặp khi giao tiếp. Tùy thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể, bạn có thể sáng tạo ra vô vàn câu nói khác nhau để thể hiện nỗi nhớ của mình. Để làm được điều đó, việc trang bị cho bản thân một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là vô cùng cần thiết. Để có thể trau dồi vốn từ của mình nhanh chóng, bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu từ vựng phong phú từ Mochi Vocab.
MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học từ vựng với nhiều chủ đề đa dạng. Từ vựng được trình bày dạng flashcard kèm hình ảnh minh họa. Mỗi flashcash gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio phát âm) và câu ví dụ.
Không chỉ vậy, MochiVocab còn sở hữu hai tính năng độc đáo giúp hành trình học từ vựng của bạn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều:
Một số từ vựng tiếng anh liên quan.
Để mở rộng thêm từ vựng liên quan đến “Chính quy”, hãy cùng Studytienganh.vn học và ôn tập một số cụm từ tiếng anh liên quan dưới đây.
Giải quyết theo cách thông thường
Formal object role modeling language
Đối tượng vai trò mô hình chính thức
Để học tốt tiếng anh thì việc hiểu nghĩa của 1 từ rất quan trọng. “Chính quy” trong tiếng anh là 1 cụm từ được sử dụng rất phổ biến. Vì thế, Studytienganh.vn giới thiệu đến bạn những kiến thức cơ bản về cụm từ Chính quy. Hiểu Chính quy là gì, từ đó giúp bạn tự tin khi dùng tiếng Anh để làm việc và giao tiếp hơn. Mong rằng những kiến thức trên đây sẽ bổ ích đối với các bạn.
Chính ngạch tiếng Anh là official quota hay full tax. Chính ngạch được dùng trong các ngành xuất nhập khẩu để chỉ hàng hóa được nhập khẩu theo con đường hải quan chính ngạch.
Chính ngạch tiếng Anh là official quota /əˈfɪʃ.əl kwoʊ.'t̬ə/. Chính ngạch được dùng trong các ngành xuất nhập khẩu để chỉ hàng hóa được nhập khẩu theo con đường hải quan chính ngạch.
Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ chính ngạch.
Full tax good - Hàng hóa được nhập chính ngạch.
Hàng hóa được nhập theo đường chính ngạch buộc phải đóng mọi loại thuế theo luật nên gọi là full tax good.
Tiểu ngạch là loại hình nhập khẩu tư nhân, diễn ra giữa 2 tiểu thương, ví dụ như 1 tiểu thương ở Việt Nam muốn nhập hàng từ 1 từ một tiểu thương ở Thái thì hình thức nhập khẩu này sẽ gọi là nhập khẩu tiểu ngạch.
Chính ngạch là hình thức nhập khẩu hàng hóa qua lại giữa 2 nước, đây là hình thức nhập khẩu số lượng lớn với phí thuế được hỗ trợ bởi nhà nước, các mặt hàng tiêu biểu cho hình thức nhập khẩu này thường là nhu yếu phẩm, ô tô, mặt hàng dệt may.
Unofficial quota good - Hàng hóa theo đường tiểu ngạch.
Hàng hóa theo đường tiểu ngạch là hàng hóa được nhập khẩu bởi tiểu thương, loại hàng này bị đánh thuế tiêu thụ, không được Nhà nước bảo hộ. Các mặt hàng như ô tô, xe máy là điển hình cho hàng hóa tiểu ngạch.
Giấy Báo Gởi Hàng - Notice of Departure.
Sau khi giao hàng xuống tàu chở đi, người bán hàng thông báo cho người mua hàng biết tình hình hàng hóa đã được gởi đi và những chi tiết có liên quan. Trong mua bán xuất nhập khẩu, thông báo kịp thời việc giữ hàng là trách nhiệm của người bán hàng.
Bài viết chính ngạch tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của formal trong tiếng Anh nha!
- chính quy: Most people try to get a degree by formal training. (Hầu hết mọi người cố gắng để có được bằng cấp theo chương trình chính quy.)
- nghiêm chỉnh: Look at the ladies in formal evening wear. (Hãy nhìn những người phụ nữ trong trang phục buổi tối nghiêm chỉnh.)
- trang trọng: He kept the tone of the letter formal and businesslike. (Anh ta giữ cho giọng văn của bức thư trang trọng và mang tính kinh doanh.)"
Để bày tỏ nỗi nhớ nhung tới ai đó trong tiếng Anh, bạn có thể nói “I miss you”. Tuy nhiên, đây không phải là cách nói duy nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm những câu nói hay ho để gửi gắm nỗi nhớ của mình, đừng bỏ qua 30 gợi ý của MochiMochi qua bài viết dưới đây nhé!
“I miss you” được hiểu là “tôi nhớ bạn”, “anh nhớ em”. Câu nói này được sử dụng để thể hiện tình cảm, nỗi nhớ nhung với người yêu hay với những người mà bạn yêu mến. Tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, câu nói này có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, như một lời bày tỏ tình cảm, cảm giác trống vắng khi không ở bên ai đó.
Câu nói “I miss you” được sử dụng trong nhiều tình huống, dành cho các đối tượng khác nhau trong các mối quan hệ khác nhau:
Khi sử dụng ở thì hiện tại, “I miss you” thể hiện nỗi nhớ nhung cùng cảm giác trống vắng khi không ở bên ai đó. Tuy nhiên khi chuyển câu này sang thì quá khứ thành “I missed you”, nó lại có nghĩa là “Tôi đã bỏ lỡ bạn”. Câu nói mang ý nghĩa đầy tiếc nuối và gợi nhớ về những kỷ niệm đã qua, thể hiện sự hoài nhớ khi đã bỏ lỡ ai đó.
III. Những câu tiếng Anh diễn tả nỗi nhớ thay thế “I miss you”
Nỗi nhớ là cảm xúc, là tình yêu dành cho người thân, gia đình, bạn bè và người yêu. Ngoài cách nói “I miss you”, bạn có thể bỏ túi những cách nói thay thế sau:
Thông tin chi tiết từ vựng cụm từ
Trong tiếng Việt, Chính quy đóng vai trò là 1 tính từ và khi dịch sang nghĩa tiếng Anh thì Regular hoặc Formal vẫn giữ nguyên chức năng này. Vị trí của nó là đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Hoặc đứng sau động từ Tobe. Nó không thể đứng đầu câu như trạng từ, mà bắt buộc phải có một loại từ nữa đi kèm. Tuy nhiên, từ “Regular” các bạn chú ý cách dùng chút. Vì Regular cũng có nghĩa nữa là thường xuyên, quen thuộc.
Theo từ điển Anh - Anh: “Formal is meaning done in accordance with rules of convention or etiquette; suitable for or constituting an official or important situation or occasion. Or meaning officially sanctioned or recognized.”
Còn đối với “Regular is meaning arranged in or constituting a constant or definite pattern, especially with the same space between individual instances. Or meaning recurring at uniform intervals.”
Chính Quy trong Tiếng Anh là gì?
Để tìm hiểu 1 cụm từ qua nghĩa Việt - Anh thì trước tiên chúng ta phải nắm vững định nghĩa của cụm từ đó trong tiếng Việt. Vậy chính quy là gì?
Chính quy là một hình thức phù hợp với những gì được các cơ sở, chính sách chính thức quy định, hoặc phù hợp với tiêu chuẩn được công nhận nói chung. Hay là một điều gì có chỉ định chính thức, hoặc theo một tiêu chuẩn nào đó đã được các cơ sở, chính sách được công nhận.
Mọi người vẫn thường hay nghe cụm “Đại học chính quy”, đây là 1 ví dụ điển hình của từ Chính quy. Nó mang nghĩa là hệ thống các trường đại học sẽ tuyển các bạn học sinh có kết quả tốt nhất trong các kỳ thi tuyển sinh. Hay những bạn có thành tựu đặc biệt vào trường. Và nó phụ thuộc số chỉ tiêu đã đề ra trong kế hoạch của trường đại học đó. Thời gian đào tạo thường trong giờ hành chính.
Chính quy trong tiếng Anh có 2 từ biểu diễn là: Formal/ Regular.
Example: The regular university system will train elite bachelors
Dịch: Hệ thống trường đại học chính quy sẽ đào tạo các cử nhân ưu tú.
Example: When you go to school, you must wear a formal uniform.
Dịch: Khi bạn đến trường, bạn bắt buộc phải mặc đồng phục chính quy.