Đi Thực Tế In English

Đi Thực Tế In English

Chúng tôi sẽ cầu nguyện cho anh 1 chuyến đi an toàn

Get a better translation with 8,330,115,345 human contributions

Bà ấy có một chuỗi các trung tâm dạy kèm học sinh.

She has a chain of student tutoring centers.

Get a better translation with 8,330,001,640 human contributions

rồi đi học, làm thêm, làm việc nhà.

school, part-time job, housework.

Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous